Có 2 kết quả:
显晶 xiǎn jīng ㄒㄧㄢˇ ㄐㄧㄥ • 顯晶 xiǎn jīng ㄒㄧㄢˇ ㄐㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) phanerocrystalline
(2) with crystal structure visible to the naked eye
(2) with crystal structure visible to the naked eye
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) phanerocrystalline
(2) with crystal structure visible to the naked eye
(2) with crystal structure visible to the naked eye
Bình luận 0